Nguồn cấp
|
- Mạch chính: 1 pha 100-115V AC, 1 pha 200-230V AC, 3 pha 200-230V AC, 3 pha 380-480V AC (+ 10% tới - 15% 50/60 Hz)
- Mạch điều khiển: 1 pha 100-115V AC, 1 pha 200-230V AC (+ 10% tới - 15% 50/60 Hz), 24V DC
|
Công suất
|
- 1 pha 100-115V AC: 0.05~0.4 kW
- 1 pha 200-230V AC: 0.05~1.5 kW
- 3 pha 200-230V AC: 0.05~15 kW
- 3 pha 380~480V AC: 0.5~15 kW
|
Phương pháp điều khiển
|
Chỉnh lưu toàn sóng IGBT PWM, điều khiển sóng sin
|
Phản hồi
|
- Rotary Servomotors: 13 bit (bộ mã hoá vòng quay tương đối), 17 bit (bộ mã hoá vòng quay tương đối/tuyệt đối), 20-bit (bộ mã hoá vòng quay tương đối/tuyệt đối)
- Linear Servomotors: Serial converter or serial data
|
Thông số chung
|
- Dải điều khiển tốc độ: 1:5000
- Tải cho phép: 0% tới 100% tải: ±0.01% max. (với tốc độ định mức)
- Điện áp cho phép: điện áp định mức ±10%:0% (với tốc độ định mức)
- Nhiệt độ: 25 ± 25°C : ±0.1% max. (với tốc độ định mức)
- Sai số điều khiển mômen (độ lặp lại): ±1%
- Cài đặt thời gian khởi động mềm: 0 to 10 s (có thể cài đặt riêng cho quá trình tăng tốc và giảm tốc)
|
Hiển thị
|
Đèn led màu cam, báo nguồn cấp cho mạch chính
|
Tín hiệu vào/ra
|
Xung ra bộ mã hóa vòng quay: Pha A, pha B, pha C (đầu ra line driver)
Tỉ lệ chia xung có thể cài đặt được
|
Bảo vệ
|
Bảo vệ quá dòng, quá áp, thấp áp, quá tải, lỗi tái sinh
|
Truyển thông
|
RS-422A, USB
|
Tiêu chuẩn
|
EN954, IEC61508 SIL 2
|
Phụ kiện
|
Card encorder cho điều khiển vòng kín
|